跑码头 pǎo mǎtóu
volume volume

Từ hán việt: 【bào mã đầu】

Đọc nhanh: 跑码头 (bào mã đầu). Ý nghĩa là: chạy chợ kiếm sống; chuyên nghề buôn bán ở các thành phố ven sông.

Ý Nghĩa của "跑码头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跑码头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạy chợ kiếm sống; chuyên nghề buôn bán ở các thành phố ven sông

旧时指在沿海沿江河的大城市往来做买卖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跑码头

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • volume volume

    - 修筑 xiūzhù 码头 mǎtóu

    - xây dựng bến cảng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 船链 chuánliàn zài 码头 mǎtóu shàng

    - Chúng tôi xích con thuyền vào bến tàu.

  • volume volume

    - 码头 mǎtóu shàng 停泊 tíngbó zhe 许多 xǔduō 轮船 lúnchuán

    - Có vô số tàu thuyền đang neo đậu tại bến.

  • volume volume

    - 一艘 yīsōu 万吨 wàndūn 货轮 huòlún 停靠在 tíngkàozài 码头 mǎtóu

    - một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.

  • volume volume

    - cóng 山坡 shānpō xià de xiǎo 路上 lùshàng 气吁吁 qìxūxū pǎo lái 一个 yígè 满头大汗 mǎntóudàhán de rén

    - một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.

  • volume volume

    - gāng 下操 xiàcāo 回来 huílai pǎo 满头大汗 mǎntóudàhán

    - anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.

  • volume volume

    - 客运码头 kèyùnmǎtóu 每天 měitiān hěn 热闹 rènao

    - Bến sông vận tải hành khách rất nhộn nhịp mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Páo , Pǎo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPRU (口一心口山)
    • Bảng mã:U+8DD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao