Đọc nhanh: 跌宕起伏 (điệt đãng khởi phục). Ý nghĩa là: kịch tính. Ví dụ : - 命运的扭转;跌宕起伏的故事 Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
跌宕起伏 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch tính
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌宕起伏
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 冒险 传 》 情节 跌宕起伏
- "Truyện phiêu lưu" có tình tiết đầy thăng trầm.
- 把 跌倒 的 孩子 扶起来
- Đỡ đứa trẻ ngã dậy.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 峰峦起伏
- dãy núi nhấp nhô
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
宕›
起›
跌›