Đọc nhanh: 跌宕 (điệt đãng). Ý nghĩa là: thoải mái; không câu nệ (tính cách), du dương; trầm bổng; nhiều vẻ (âm nhạc và văn chương). Ví dụ : - 乐曲起伏跌宕 khúc nhạc du dương trầm bổng.
跌宕 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thoải mái; không câu nệ (tính cách)
性格洒脱,不拘束;放荡不羁
✪ 2. du dương; trầm bổng; nhiều vẻ (âm nhạc và văn chương)
音调抑扬顿挫或文章富于变化
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌宕
- 失脚 跌倒
- sẩy chân ngã.
- 他 跌倒 后 不省人事
- Anh ấy ngã xuống và không còn tỉnh táo nữa.
- 跌宕
- phóng đãng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 冒险 传 》 情节 跌宕起伏
- "Truyện phiêu lưu" có tình tiết đầy thăng trầm.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 在 这里 修建 一条 新 道路 将 使 房价 下跌
- Việc xây dựng một con đường mới ở đây sẽ làm giảm giá nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宕›
跌›