Đọc nhanh: 微皮起伏 (vi bì khởi phục). Ý nghĩa là: gợn gợn.
微皮起伏 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gợn gợn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微皮起伏
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 广场 上 欢乐 的 歌声 此起彼伏
- tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 冈峦起伏
- núi đồi trùng điệp nhấp nhô
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
微›
皮›
起›