趋冷气候 qū lěng qìhòu
volume volume

Từ hán việt: 【xu lãnh khí hậu】

Đọc nhanh: 趋冷气候 (xu lãnh khí hậu). Ý nghĩa là: một đợt lạnh, làm mát.

Ý Nghĩa của "趋冷气候" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

趋冷气候 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một đợt lạnh

a cold spell

✪ 2. làm mát

cooling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趋冷气候

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 冷空气 lěngkōngqì

    - Một luồng không khí lạnh.

  • volume volume

    - 气候 qìhòu 趋于 qūyú 寒冷 hánlěng

    - Khí hậu đang dần trở nên lạnh hơn.

  • volume volume

    - 北方 běifāng shì 寒冷 hánlěng 气候带 qìhòudài

    - Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.

  • volume volume

    - 地球 dìqiú 两极 liǎngjí 气候 qìhòu 非常 fēicháng 寒冷 hánlěng

    - Khí hậu ở hai cực của Trái Đất rất lạnh.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì tǐng hǎo 不冷 bùlěng

    - Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 特冷 tèlěng

    - Hôm nay thời tiết rất lạnh.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 气候 qìhòu tóng 往年 wǎngnián 一样 yīyàng

    - Khí hậu năm nay khác với những năm trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Cù , Qū
    • Âm hán việt: Xu , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GONSM (土人弓尸一)
    • Bảng mã:U+8D8B
    • Tần suất sử dụng:Cao