Đọc nhanh: 趋冷气候 (xu lãnh khí hậu). Ý nghĩa là: một đợt lạnh, làm mát.
趋冷气候 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một đợt lạnh
a cold spell
✪ 2. làm mát
cooling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趋冷气候
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 气候 趋于 寒冷
- Khí hậu đang dần trở nên lạnh hơn.
- 北方 是 寒冷 气候带
- Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.
- 地球 两极 气候 非常 寒冷
- Khí hậu ở hai cực của Trái Đất rất lạnh.
- 今天天气 挺 好 , 不冷 也 不 热
- Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 今天天气 特冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
- 今年 的 气候 同 往年 不 一样
- Khí hậu năm nay khác với những năm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
冷›
气›
趋›