Đọc nhanh: 气候学家 (khí hậu học gia). Ý nghĩa là: Nhà khí hậu học.
气候学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà khí hậu học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气候学家
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 人家 就是 不让 你 进去 你 不是 也 没 脾气
- họ không cho anh vào thì anh còn cách nào khác nữa sao?
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
- 展览会 开幕 的 时候 , 许多 专家学者 都 到场 表示祝贺
- khi khai mạc triển lãm, nhiều chuyên gia, học giả đều có mặt chúc mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
学›
家›
气›