Đọc nhanh: 越南记者协会 (việt na ký giả hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Nhà báo Việt Nam.
越南记者协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Nhà báo Việt Nam
越南记者协会(越南语:Hội Nhà báo Việt-Nam)成立于1950年,现有会员约17000人。设主席1人,常务副主席1人(分管记协日常工作与北方各省记协工作),副主席1人(分管南方各省记协工作),理事会成员44人,其中9人为记协领导,每届任期5年。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南记者协会
- 明天 的 越南 会 让 我们 骄傲
- Việt Nam mai đây sẽ khiến chúng ta tự hào.
- 我 明天 有 记者 午餐会
- Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 在 越南 , 当 中秋节 或者 开张 典礼 的 时候 , 舞狮 团常来 表演
- Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
- 我会 做 越南 菜
- Tôi biết nấu món ăn Việt Nam.
- 我要 把 记者 招待会 取消
- Tôi có một cuộc họp báo để hủy bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
南›
者›
记›
越›