Đọc nhanh: 越南荷花茶 (việt na hà hoa trà). Ý nghĩa là: trà sen Việt Nam.
越南荷花茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà sen Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南荷花茶
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 你 喜不喜欢 越南 ?
- Cậu có thích Việt Nam không?
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 在 越南 教师节 , 学生 们 常常 送给 老师 花 和 卡片
- Vào Ngày Nhà giáo Việt Nam, học sinh thường tặng thầy cô hoa và thiệp.
- 他们 喜欢 在 花园里 喝茶 聊天
- Họ thích uống trà trò chuyện trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
花›
茶›
荷›
越›