Đọc nhanh: 跨境转账 (khoá cảnh chuyển trướng). Ý nghĩa là: chuyển tiền quốc tế.
跨境转账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiền quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨境转账
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 刚 说好 了 的 , 一 转身 就 不认账
- vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
- 你 要付 30 美元 的 转账 费
- Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
账›
跨›
转›