后盾 hòudùn
volume volume

Từ hán việt: 【hậu thuẫn】

Đọc nhanh: 后盾 (hậu thuẫn). Ý nghĩa là: hậu thuẫn; hậu phương; ủng hộ. Ví dụ : - 坚强的后盾 hậu thuẫn mạnh. - 如何让自己成为自己的后盾? Làm sao để trở thành chỗ dựa vững chắc nhất cho bản thân mình?

Ý Nghĩa của "后盾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后盾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hậu thuẫn; hậu phương; ủng hộ

指背后的支持和援助力量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚强 jiānqiáng de 后盾 hòudùn

    - hậu thuẫn mạnh

  • volume volume

    - 如何 rúhé ràng 自己 zìjǐ 成为 chéngwéi 自己 zìjǐ de 后盾 hòudùn

    - Làm sao để trở thành chỗ dựa vững chắc nhất cho bản thân mình?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后盾

  • volume volume

    - 总之 zǒngzhī shì 前后 qiánhòu 自相矛盾 zìxiāngmáodùn

    - Tóm lại là trước và sau rất mâu thuẫn với nhau.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 见面 jiànmiàn

    - Một tuần sau chúng ta gặp mặt.

  • volume volume

    - 如何 rúhé ràng 自己 zìjǐ 成为 chéngwéi 自己 zìjǐ de 后盾 hòudùn

    - Làm sao để trở thành chỗ dựa vững chắc nhất cho bản thân mình?

  • volume volume

    - 后院起火 hòuyuànqǐhuǒ ( 比喻 bǐyù 内部 nèibù 闹矛盾 nàomáodùn huò 后方 hòufāng chū le 麻烦事 máfánshì )

    - nội bộ lủng củng.

  • volume volume

    - 坚强 jiānqiáng de 后盾 hòudùn

    - hậu thuẫn mạnh

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng hòu de shǒu 用得上 yòngdeshàng

    - Tay của bạn trong khoảng ba phút.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ wèi 孩子 háizi 提供 tígōng 坚实 jiānshí de 后盾 hòudùn

    - Cha mẹ cho con cái hậu thuẫn vững chãi.

  • volume volume

    - 三后 sānhòu zhōng yǒu 一个 yígè hěn 有名 yǒumíng

    - Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Méi , Shǔn , Yǔn
    • Âm hán việt: My , Thuẫn
    • Nét bút:ノノ一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJBU (竹十月山)
    • Bảng mã:U+76FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao