Đọc nhanh: 卧槽 (ngoạ tào). Ý nghĩa là: wow; vãi; ôi trời; má ơi. Ví dụ : - 卧槽,这么贵! Vãi, đắt thế!. - 卧槽,你看那是什么? Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?. - 卧槽,这电影太好看了! Ôi trời, phim này hay quá!
卧槽 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. wow; vãi; ôi trời; má ơi
表示惊讶的叹词
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 卧槽 , 你 看 那 是 什么 ?
- Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?
- 卧槽 , 这 电影 太 好看 了 !
- Ôi trời, phim này hay quá!
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧槽
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
- 卧槽 , 你 看 那 是 什么 ?
- Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?
- 卧槽 , 这 电影 太 好看 了 !
- Ôi trời, phim này hay quá!
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
槽›