卧槽 wò cáo
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạ tào】

Đọc nhanh: 卧槽 (ngoạ tào). Ý nghĩa là: wow; vãi; ôi trời; má ơi. Ví dụ : - 卧槽这么贵! Vãi, đắt thế!. - 卧槽你看那是什么? Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?. - 卧槽这电影太好看了! Ôi trời, phim này hay quá!

Ý Nghĩa của "卧槽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卧槽 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. wow; vãi; ôi trời; má ơi

表示惊讶的叹词

Ví dụ:
  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo 这么 zhème guì

    - Vãi, đắt thế!

  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo kàn shì 什么 shénme

    - Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?

  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo zhè 电影 diànyǐng tài 好看 hǎokàn le

    - Ôi trời, phim này hay quá!

  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo yǒu 女朋友 nǚpéngyou le

    - Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧槽

  • volume volume

    - 他们 tāmen 用酒 yòngjiǔ cáo 酿酒 niàngjiǔ

    - Họ dùng máng rượu để nấu rượu.

  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo 这么 zhème guì

    - Vãi, đắt thế!

  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo yǒu 女朋友 nǚpéngyou le

    - Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!

  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo kàn shì 什么 shénme

    - Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?

  • volume volume

    - 卧槽 wòcáo zhè 电影 diànyǐng tài 好看 hǎokàn le

    - Ôi trời, phim này hay quá!

  • volume volume

    - cáo le 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng

    - Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.

  • volume volume

    - cáo le 餐厅 cāntīng de 服务态度 fúwùtàidù

    - Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.

  • volume volume

    - cáo le gěi de 建议 jiànyì

    - Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngoạ
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLY (尸中卜)
    • Bảng mã:U+5367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo , Zāo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTWA (木廿田日)
    • Bảng mã:U+69FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình