剩下 shèng xia
volume volume

Từ hán việt: 【thặng hạ】

Đọc nhanh: 剩下 (thặng hạ). Ý nghĩa là: thừa; thừa lại; thừa ra; còn lại; chừa lại. Ví dụ : - 他剩下的钱不够花。 Tiền còn lại của anh ấy không đủ tiêu.. - 剩下的时间不多了。 Thời gian còn lại không nhiều.. - 剩下的椅子被拿走了。 Những chiếc ghế thừa đã bị lấy đi.

Ý Nghĩa của "剩下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 3

剩下 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thừa; thừa lại; thừa ra; còn lại; chừa lại

消耗和使用后作为剩余留下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de qián 不够 bùgòu huā

    - Tiền còn lại của anh ấy không đủ tiêu.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de 时间 shíjiān 不多 bùduō le

    - Thời gian còn lại không nhiều.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de 椅子 yǐzi bèi 拿走 názǒu le

    - Những chiếc ghế thừa đã bị lấy đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剩下

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de 椅子 yǐzi bèi 拿走 názǒu le

    - Những chiếc ghế thừa đã bị lấy đi.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 不如意 bùrúyì 十有八九 shíyǒubājiǔ 剩下 shèngxià de 一二 yīèr shì 特别 tèbié 不如意 bùrúyì

    - Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!

  • volume volume

    - 他家 tājiā zhǐ 剩下 shèngxià 一个 yígè 光杆儿 guānggǎnér

    - nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de 时间 shíjiān 不多 bùduō le

    - Thời gian còn lại không nhiều.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de qián 不够 bùgòu huā

    - Tiền còn lại của anh ấy không đủ tiêu.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de piào 数量 shùliàng hěn 有限 yǒuxiàn

    - Số lượng vé còn lại rất có hạn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zǒu le zhǐ 剩下 shèngxià 一个 yígè rén

    - Mọi người đi hết rồi, chỉ còn lại một mình anh ấy.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià lái de jiù 这么 zhème 一些 yīxiē

    - Còn lại chỉ có nhiêu đây thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đao 刀 (+10 nét)
    • Pinyin: Shèng
    • Âm hán việt: Thặng
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPLN (竹心中弓)
    • Bảng mã:U+5269
    • Tần suất sử dụng:Cao