Đọc nhanh: 基本矛盾 (cơ bổn mâu thuẫn). Ý nghĩa là: mâu thuẫn cơ bản.
基本矛盾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mâu thuẫn cơ bản
规定事物发展全过程的本质,并规定和影响这个过程其他矛盾的存在和发展的矛盾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本矛盾
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 人民 内部矛盾
- mâu thuẫn trong nhân dân.
- 他们 萌芽 了 矛盾
- Họ nảy sinh mâu thuẫn.
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
- 不要 同 别人 闹矛盾
- không nên cùng người khác xảy ra xung đột ( tranh cãi, tranh chấp)
- 他 一向 怕事 , 碰到矛盾 就 溜边 了
- bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
本›
盾›
矛›