Đọc nhanh: 超高速乙太网路 (siêu cao tốc ất thái võng lộ). Ý nghĩa là: mạng Ethernet tốc độ cao.
超高速乙太网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng Ethernet tốc độ cao
Gigabit Ethernet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超高速乙太网路
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 沪杭甬 高速公路 很 方便
- Đường cao tốc Hộ Hàng Dũng rất tiện lợi.
- 他 在 高速公路 上 每 小时 开 180 公里 !
- anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 这 条 高速公路 直通 沈阳
- Con đường cao tốc này đi thẳng tới Thẩm Dương.
- 高速公路 方便 了 人们 出行
- Cao tốc giúp mọi người đi lại dễ dàng.
- 高速公路 促进 了 经济 发展
- Đường cao tốc thúc đẩy phát triển kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
太›
网›
超›
路›
速›
高›