笔路 bǐ lù
volume volume

Từ hán việt: 【bút lộ】

Đọc nhanh: 笔路 (bút lộ). Ý nghĩa là: bút pháp, mạch văn. Ví dụ : - 汇给他一笔路费。 gửi cho nó tiền đi đường.

Ý Nghĩa của "笔路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bút pháp

笔法

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汇给 huìgěi 一笔 yībǐ 路费 lùfèi

    - gửi cho nó tiền đi đường.

✪ 2. mạch văn

写作的思路

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔路

  • volume volume

    - 一笔抹杀 yībǐmǒshā

    - gạch bỏ.

  • volume volume

    - 汇给 huìgěi 一笔 yībǐ 路费 lùfèi

    - gửi cho nó tiền đi đường.

  • volume volume

    - 一笔勾销 yībǐgōuxiāo

    - một nét bút xoá sạch

  • volume volume

    - 道路 dàolù 延伸 yánshēn 笔直 bǐzhí

    - Con đường kéo dài thẳng tắp.

  • volume volume

    - zǒu zài 一条 yītiáo 笔直 bǐzhí de 路上 lùshàng

    - Tôi đang đi trên một con đường thẳng.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 笔路 bǐlù 非常 fēicháng hǎo

    - Mạch văn của bài văn này rất tốt.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 哈腰 hāyāo 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao