Đọc nhanh: 以太网路 (dĩ thái võng lộ). Ý nghĩa là: Ethernet.
以太网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ethernet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以太网路
- 天色 昏暗 , 难以 看清 路
- Trời tối mờ, khó nhìn rõ đường.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 可以 作证 的 材料 太 少
- Tài liệu có thể làm bằng chứng quá ít.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 宿舍 可以 上网 , 就是 网 不太好
- Tớ có thể truy cập mạng ở ký túc xá, nhưng mạng không tốt lắm.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
太›
网›
路›