超重行李 chāozhòng xínglǐ
volume volume

Từ hán việt: 【siêu trọng hành lí】

Đọc nhanh: 超重行李 (siêu trọng hành lí). Ý nghĩa là: Hành lý quá trọng lượng quy định.

Ý Nghĩa của "超重行李" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超重行李 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hành lý quá trọng lượng quy định

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超重行李

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 行李 xínglǐ bǎng hěn 结实 jiēshí

    - Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 申报 shēnbào 行李物品 xínglǐwùpǐn

    - Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.

  • volume volume

    - 超额 chāoé 行李 xínglǐ 需要 xūyào 多少 duōshǎo qián

    - Hành lý quá trọng lượng qui định thì phải trả bao nhiêu tiền?

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 放在 fàngzài 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù

    - Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 行李箱 xínglixiāng 太重 tàizhòng le

    - Cái vali này nặng quá!

  • volume volume

    - de 行李 xínglǐ 太重 tàizhòng le 需要 xūyào 补交 bǔjiāo 托运费 tuōyùnfèi

    - Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển

  • volume volume

    - de 行李 xínglǐ 太重 tàizhòng le

    - Hành lý của bạn nặng quá.

  • - de 行李 xínglǐ 太重 tàizhòng le néng 不能 bùnéng 帮帮我 bāngbāngwǒ tái 一下 yīxià

    - Hành lý của tôi nặng quá, bạn có thể giúp tôi nhấc lên một chút không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao