Đọc nhanh: 行李卷儿 (hành lí quyển nhi). Ý nghĩa là: bọc hành lý; gói hành lý, cuốn chăn màn.
行李卷儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bọc hành lý; gói hành lý
铺盖卷儿
✪ 2. cuốn chăn màn
搬运时卷成卷儿的被褥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行李卷儿
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 我 的 行李箱 在 哪儿 了 ?
- Hành lý của tôi đâu rồi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
卷›
李›
行›