Đọc nhanh: 超重氢 (siêu trọng khinh). Ý nghĩa là: nguyên tố tri-ti-um (cách gọi cũ của tritium) (hoá).
超重氢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố tri-ti-um (cách gọi cũ của tritium) (hoá)
氚的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超重氢
- 超载 的 装载 过多 的 或 负担过重 的
- Quá tải đồng nghĩa với việc tải quá nhiều hoặc gánh nặng quá lớn.
- 已经 过磅 了 , 超重 了
- Đã cân rồi, vượt quá trọng lượng rồi.
- 货物 的 重量 超出 标准
- Trọng lượng hàng hóa vượt quá tiêu chuẩn.
- 她 的 体重 超过 了 标准
- Cân nặng của cô ấy vượt qua tiêu chuẩn.
- 略微 超重 了 点
- Hơi thừa cân một chút.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氢›
超›
重›