Đọc nhanh: 超静框架 (siêu tĩnh khuông giá). Ý nghĩa là: Khung đỡ siêu tĩnh.
超静框架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung đỡ siêu tĩnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超静框架
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 我们 把 那幅 画 装入 框架
- Chúng ta cho bức tranh vào khung.
- 这栋 楼 的 框架 非常 坚固
- Khung của tòa nhà này rất vững chắc.
- 这个 组织 有着 非常 严密 的 框架
- Tổ chức này có cơ cấu rất chặt chẽ.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 作文 已经 有 了 一个 大致 的 框架
- Bài văn đã có một dàn ý sơ lược.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
框›
超›
静›