Đọc nhanh: 超链接 (siêu liên tiếp). Ý nghĩa là: Siêu liên kết (hyperlink).
超链接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Siêu liên kết (hyperlink)
超级链接简单来讲,就是指按内容链接。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超链接
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 这个 链接 打不开
- Liên kết này không mở được.
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
- 网站 的 链接 过期 了
- Liên kết của trang web đã hết hạn.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
超›
链›