Đọc nhanh: 行李保险 (hành lí bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm hành lý.
行李保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm hành lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行李保险
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 他 去取 行李
- Anh ấy đi lấy hành lý.
- 他们 有 没 留下 一个 行李袋 ?
- Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?
- 他们 整理 了 行李
- Họ đã thu dọn hành lý.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
李›
行›
险›