Đọc nhanh: 超过最大针距 (siêu quá tối đại châm cự). Ý nghĩa là: Vượt quá cự ly lớn nhất.
超过最大针距 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vượt quá cự ly lớn nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超过最大针距
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 大龄青年 ( 指 超过 法定 婚龄 较 多 的 未婚 青年人 )
- quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)
- 这 是 我 所 见 过 最 强大 的 编码方法
- Đây là phần mã hóa mạnh mẽ nhất mà tôi từng thấy.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
最›
超›
距›
过›
针›