越出界线 yuè chū jièxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【việt xuất giới tuyến】

Đọc nhanh: 越出界线 (việt xuất giới tuyến). Ý nghĩa là: vượt quá, vượt quá giới hạn.

Ý Nghĩa của "越出界线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

越出界线 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vượt quá

to exceed

✪ 2. vượt quá giới hạn

to overstep the limit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越出界线

  • volume volume

    - 分界线 fēnjièxiàn

    - đường ranh giới

  • volume volume

    - jiāng 越南 yuènán 奥黛之美 àodàizhīměi 推向 tuīxiàng 世界 shìjiè

    - Đưa nét đẹp áo dài Việt Nam lan tỏa ra thế giới.

  • volume volume

    - 亚足联 yàzúlián 祝贺 zhùhè 中国足球队 zhōngguózúqiúduì 世界杯 shìjièbēi 预选赛 yùxuǎnsài 出线 chūxiàn

    - AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.

  • volume volume

    - 幻想 huànxiǎng chū 完美 wánměi de 世界 shìjiè

    - Anh ấy ảo tưởng ra thế giới hoàn hảo.

  • volume volume

    - 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù gēn 越南 yuènán 老挝 lǎowō 缅甸 miǎndiàn 交界 jiāojiè

    - phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.

  • volume volume

    - 越南 yuènán 立足 lìzú 成为 chéngwéi 世界 shìjiè 第三 dìsān 稻米 dàomǐ 出口国 chūkǒuguó

    - Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào zài 田间 tiánjiān 封出 fēngchū 界线 jièxiàn

    - Chúng ta cần đắp ranh giới trong ruộng.

  • volume volume

    - 出席 chūxí 这场 zhèchǎng 会议 huìyì de dōu shì 医学界 yīxuéjiè yǒu 一定 yídìng 威望 wēiwàng de 专家 zhuānjiā

    - những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WOLL (田人中中)
    • Bảng mã:U+754C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao