Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Từ Ngoại Lai

58 từ

  • 爱滋病 àizībìng

    AIDS, bệnh xi-đa, bệnh AIDS

    right
  • 巴士 bāshì

    Xe Buýt, Ô-Tô Buýt, Bus

    right
  • 拜拜 bàibài

    Tạm Biệt

    right
  • 保龄球 bǎolíngqiú

    Bô-Linh, Trò Chơi Lăn Bóng Gỗ

    right
  • 比基尼 bǐjīní

    áo tắm hai mảnh; bi-ki-ni; bikini

    right
  • 冰淇淋 bīngqílín

    Kem, Kem Ly, Kem Cốc

    right
  • 超人 chāorén

    Phi Thường, Hơn Người, Vượt Trội

    right
  • 打的 dǎ di

    bắt taxi; gọi taxi

    right
  • 的士 dī shì

    taxi; xe tắc-xi; xe ta-xi

    right
  • 迪斯科 dísīkē

    nhảy đít-xcô; nhảy discođiệu đít-xcô; điệu disco

    right
  • 高尔夫球 gāo'ěrfū qiú

    gôn; golf; môn đánh gôn (thể thao)quả bóng gôn

    right
  • 好莱坞 hǎoláiwù

    Hollywood (trung tâm điện ảnh của Mỹ, thuộc bang California)

    right
  • 华尔街 Huá'ěrJiē

    đường Wall; phố Wall (NewYork, Mỹ)

    right
  • 吉他 jítā

    Đàn Ghi-Ta, Guitar

    right
  • 加拿大 jiānádà

    Canada (viết tắt là Can.)

    right
  • 咖啡 kāfēi

    Cà Phê

    right
  • 卡车 kǎchē

    Xe Tải

    right
  • 拷贝 kǎobèi

    copy; sao chép; nhân bảnphim âm bản; phim gốc; bản chính

    right
  • 酷 kù

    1. Tàn Khốc, Tàn Bạo

    right
  • 冷战 lěngzhàn

    Chiến Tranh Lạnh

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org