Đọc nhanh: 超绝 (siêu tuyệt). Ý nghĩa là: siêu việt; siêu tuyệt.
超绝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu việt; siêu tuyệt
超出寻常
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超绝
- 才艺超 绝
- tài nghệ siêu việt
- 他 是 一位 绝世超伦 的 足球 天才
- Anh ấy là một thiên tài bóng đá với một danh tiếng vô song.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绝›
超›