茶余饭后 cháyúfànhòu
volume volume

Từ hán việt: 【trà dư phạn hậu】

Đọc nhanh: 茶余饭后 (trà dư phạn hậu). Ý nghĩa là: trà dư tửu hậu; lúc nhàn rỗi; giờ rỗi rãi (sau khi cơm nước xong).

Ý Nghĩa của "茶余饭后" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茶余饭后 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trà dư tửu hậu; lúc nhàn rỗi; giờ rỗi rãi (sau khi cơm nước xong)

指茶饭后的一段空闲休息时间也说茶余酒后

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶余饭后

  • volume volume

    - 下课 xiàkè 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 喝茶 hēchá

    - Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.

  • volume volume

    - 下课后 xiàkèhòu chī 午饭 wǔfàn

    - Tôi đi ăn trưa sau giờ học.

  • volume volume

    - 茶余饭后 cháyúfànhòu de 谈资 tánzī

    - đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu

  • volume volume

    - 劫后 jiéhòu 余烬 yújìn

    - đồ đạc còn sót lại sau khi bị cướp.

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn 以后 yǐhòu 常常 chángcháng 喝茶 hēchá

    - Ăn cơm xong, tôi thường uống trà.

  • volume volume

    - 取钱 qǔqián hòu 我们 wǒmen 吃饭 chīfàn

    - Sau khi rút tiền, chúng tôi đi ăn.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān hòu 我们 wǒmen 吃饭 chīfàn ba

    - Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 喝杯 hēbēi 绿茶 lǜchá ba 然后 ránhòu 慢慢说 mànmànshuō

    - chúng ta uống cốc trà xanh đi, sau đó từ từ nói

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao