Đọc nhanh: 轻水反应堆 (khinh thuỷ phản ứng đôi). Ý nghĩa là: lò phản ứng nước nhẹ (LWR).
轻水反应堆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò phản ứng nước nhẹ (LWR)
light water reactor (LWR)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻水反应堆
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 他 的 反应 再 快点
- Phản ứng của anh ấy cần nhanh hơn.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 他 的 反应 令 我 诧异
- Phản ứng của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.
- 运动员 反应 灵活 , 轻松 接球
- Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
堆›
应›
水›
轻›