Đọc nhanh: 档案传输协定 (đương án truyền thâu hiệp định). Ý nghĩa là: Giao thức truyền tệp (FTP).
档案传输协定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giao thức truyền tệp (FTP)
File Transfer Protocol (FTP)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案传输协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 他 肯定 的 答案 让 我 很 放心
- câu trả lời khẳng định của anh ấy làm tôi yên tâm
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 一定 知道 答案
- Anh ấy nhất định biết câu trả lời.
- 先 协商 再 做 决定
- Bàn bạc kỹ rồi mới quyết.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
协›
定›
案›
档›
输›