Đọc nhanh: 传输协定 (truyền thâu hiệp định). Ý nghĩa là: giao thức chuyển giao, giao thức vận chuyển.
传输协定 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giao thức chuyển giao
transfer protocol
✪ 2. giao thức vận chuyển
transportation protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
协›
定›
输›