Đọc nhanh: 超博士 (siêu bác sĩ). Ý nghĩa là: postdoc, sinh viên sau tiến sĩ.
超博士 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. postdoc
✪ 2. sinh viên sau tiến sĩ
postdoctoral student
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超博士
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 博士 负责 讲授 儒家 经典
- Bác sĩ phụ trách giảng dạy các tác phẩm Nho gia.
- 古代 的 军事 博士 备受 推崇
- Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
士›
超›