Đọc nhanh: 上死点位置 (thượng tử điểm vị trí). Ý nghĩa là: Vị trí điểm chết trên.
上死点位置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vị trí điểm chết trên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上死点位置
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 请点 下 这个 位置
- Xin hãy chấm vào vị trí này.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 蔡国 的 位置 在 河南 上蔡 西南
- Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.
- 现在 他 坐 上 了 局长 的 位置
- Hiện tại thì anh ta đã ngồi lên cái ghế cục trưởng rồi.
- 数学家 研究 焦点 位置
- Các nhà toán học nghiên cứu vị trí tiêu điểm.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
位›
死›
点›
置›