起立 qǐlì
volume volume

Từ hán việt: 【khởi lập】

Đọc nhanh: 起立 (khởi lập). Ý nghĩa là: đứng lên; đứng dậy (khẩu lệnh), chỗi; chổm. Ví dụ : - 起立敬礼。 đứng lên cúi đầu chào.. - 全体起立。 toàn thể hãy đứng lên.

Ý Nghĩa của "起立" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

起立 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đứng lên; đứng dậy (khẩu lệnh)

站起来 (多用作口令)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 起立 qǐlì 敬礼 jìnglǐ

    - đứng lên cúi đầu chào.

  • volume volume

    - 全体 quántǐ 起立 qǐlì

    - toàn thể hãy đứng lên.

✪ 2. chỗi; chổm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起立

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē 起来 qǐlai

    - Dựng xe máy lên.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 起来 qǐlai

    - Mọi người đều đứng lên.

  • volume volume

    - 成立 chénglì 学会 xuéhuì de 缘起 yuánqǐ

    - nguyên nhân thành lập học hội.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 站立起来 zhànlìqǐlai le

    - Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 工作 gōngzuò 学习 xuéxí 对立 duìlì 起来 qǐlai kàn

    - không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.

  • volume volume

    - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 立即行动 lìjíxíngdòng 起来 qǐlai

    - Bọn họ lập tức hành động.

  • volume volume

    - 悬疑片 xuányípiàn zhōng de 建立 jiànlì 起来 qǐlai de 张力 zhānglì 可以 kěyǐ zài 一个 yígè hěn hǎo de 喜剧 xǐjù 场景 chǎngjǐng zhōng 释放 shìfàng

    - Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao