Đọc nhanh: 起立鼓掌 (khởi lập cổ chưởng). Ý nghĩa là: Đứng dậy vỗ tay. Ví dụ : - 演出结束,观众起立鼓掌。 Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
起立鼓掌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đứng dậy vỗ tay
《起立鼓掌》是斯图尔特·罗菲尔执导的剧情片,由艾尔·斯帕恩扎、Jeana Zettler主演。
- 演出 结束 , 观众 起立 鼓掌
- Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起立鼓掌
- 全场 一齐 鼓掌
- Cả hội trường cùng vỗ tay.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 演出 结束 , 观众 起立 鼓掌
- Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
- 他们 立即行动 起来
- Bọn họ lập tức hành động.
- 他 想起 这件 事 , 后怕 得 头发 根子 都 立 睖 起来
- anh ấy nghĩ đến chuyện này tóc gáy dựng cả lên.
- 孩子 们 劈劈啪啪 地 鼓起 掌来
- bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
立›
起›
鼓›