Đọc nhanh: 起床号 (khởi sàng hiệu). Ý nghĩa là: resille.
起床号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. resille
reveille
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起床号
- 这 起床号 唤醒 士兵
- Kèn thức dậy đánh thức binh lính.
- 起床号 在 清晨 响起
- Kèn thức dậy vang lên vào sáng sớm.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 他 每天 都 要 赖床 很久 才 肯起来
- Anh ấy mỗi ngày đều nằm ỳ trên giường rất lâu mới chịu dậy.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 你 干吗 这么 早 起床 ?
- Tại sao bạn dậy sớm như vậy?
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
- 他 每天 总是 天刚亮 就 起床
- anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
床›
起›