Đọc nhanh: 板床 (bản sàng). Ý nghĩa là: phản; tấm phản; giường lót ván (giường ghép từ các tấm ván); giường phản.
板床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản; tấm phản; giường lót ván (giường ghép từ các tấm ván); giường phản
屉为木板的床;用木板搭成的床
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板床
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 床板 有道 缝
- giường có một khe hở.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不要 把 钱 掖 在 床 下
- Đừng giấu tiền dưới gầm giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
板›