Đọc nhanh: 冰床 (băng sàng). Ý nghĩa là: xe trượt tuyết.
冰床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe trượt tuyết
冰上滑行的交通运输工具,形状像雪橇,可坐六七个人,用竿子撑,也可用人力或畜力推拉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰床
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 床头 摆着 香槟 冰桶
- Thùng đá sâm panh dưới chân giường.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
床›