Đọc nhanh: 起头儿 (khởi đầu nhi). Ý nghĩa là: mở đầu.
起头儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起头儿
- 从 头儿 再 来
- làm lại từ đầu.
- 从 头儿 做起
- làm từ đầu.
- 先 从 我 这儿 起头
- trước hết bắt đầu từ tôi.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 我领 个头儿 , 大家 跟着 一起 唱
- tôi hát câu đầu, mọi người cùng hát theo.
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 我 是 个 孩子 头儿 , 一 有空 就 爱 跟 孩子 们 在 一起
- tôi là người thích con nít, hễ rãnh là chơi với chúng nó.
- 你 刚才 说 的话 我 没 听 清楚 , 你 从 起 头儿 再说 一遍
- lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
头›
起›