Đọc nhanh: 逸史 (dật sử). Ý nghĩa là: dật sử.
逸史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dật sử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸史
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 有 悠久 的 历史
- Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
逸›