Đọc nhanh: 略有不同 (lược hữu bất đồng). Ý nghĩa là: khác khác.
略有不同 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khác khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略有不同
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 各种 疾病 都 有 不同 的 症状
- Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.
- 专家 们 有 不同 的 估计
- Các chuyên gia có những dự đoán khác nhau.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 估价单 上 的 价格 只是 一个 大致 估算 , 最终 价格 可能 有所不同
- Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
同›
有›
略›