Đọc nhanh: 走访 (tẩu phỏng). Ý nghĩa là: thăm viếng; thăm hỏi; phỏng vấn. Ví dụ : - 记者走访劳动模范。 phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
走访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm viếng; thăm hỏi; phỏng vấn
访问;拜访
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走访
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 逢年过节 时 , 我们 会 走亲访友
- Vào dịp lễ Tết, chúng tôi thường đi thăm người thân bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
访›
走›