Đọc nhanh: 来访 (lai phỏng). Ý nghĩa là: thăm hỏi; phỏng vấn. Ví dụ : - 报社热情接待来访的读者。 hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
来访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm hỏi; phỏng vấn
前来访问
- 报社 热情接待 来访 的 读者
- hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来访
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 报社 热情接待 来访 的 读者
- hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
- 领导 干部 跟 来访 的 群众 接谈
- cán bộ lãnh đạo đến tiếp chuyện với quần chúng.
- 他 传达 来访者 的 情况
- Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.
- 他 热情 地 欢迎 来访者
- Anh ấy nhiệt tình chào đón du khách.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
访›