来访 láifǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lai phỏng】

Đọc nhanh: 来访 (lai phỏng). Ý nghĩa là: thăm hỏi; phỏng vấn. Ví dụ : - 报社热情接待来访的读者。 hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.

Ý Nghĩa của "来访" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

来访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thăm hỏi; phỏng vấn

前来访问

Ví dụ:
  • volume volume

    - 报社 bàoshè 热情接待 rèqíngjiēdài 来访 láifǎng de 读者 dúzhě

    - hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来访

  • volume volume

    - 记者 jìzhě 来访 láifǎng 调查 diàochá 真相 zhēnxiàng

    - Phóng viên đến điều tra sự thật.

  • volume volume

    - 马丁 mǎdīng shuō 老板 lǎobǎn 将来 jiānglái 突然 tūrán 造访 zàofǎng dàn 结果 jiéguǒ 却是 quèshì 虚惊一场 xūjīngyīchǎng

    - Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả

  • volume volume

    - 仆人 púrén 唱名 chàngmíng 通报 tōngbào 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 来访 láifǎng

    - Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.

  • volume volume

    - 报社 bàoshè 热情接待 rèqíngjiēdài 来访 láifǎng de 读者 dúzhě

    - hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 干部 gànbù gēn 来访 láifǎng de 群众 qúnzhòng 接谈 jiētán

    - cán bộ lãnh đạo đến tiếp chuyện với quần chúng.

  • volume volume

    - 传达 chuándá 来访者 láifǎngzhě de 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 欢迎 huānyíng 来访者 láifǎngzhě

    - Anh ấy nhiệt tình chào đón du khách.

  • volume volume

    - 来访者 láifǎngzhě 通行证 tōngxíngzhèng 茱丽叶 zhūlìyè · 夏普 xiàpǔ

    - Thẻ khách Juliet Sharp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao