Đọc nhanh: 暗访 (ám phỏng). Ý nghĩa là: điều tra ngầm. Ví dụ : - 明察暗访 bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
暗访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều tra ngầm
暗中查房
- 明察暗访
- bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗访
- 明察暗访
- bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 他 做手势 , 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 他们 探访 古冢
- Họ khám phá mộ cổ.
- 他 传达 来访者 的 情况
- Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他们 访问 了 故乡 的 古迹
- Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
访›