Đọc nhanh: 造访 (tạo phỏng). Ý nghĩa là: đến thăm; viếng thăm. Ví dụ : - 登门造访 đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
造访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến thăm; viếng thăm
拜访
- 登门 造访
- đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造访
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 登门 造访
- đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
访›
造›