Đọc nhanh: 走向断层 (tẩu hướng đoạn tằng). Ý nghĩa là: đứt gãy tấn công (địa chất).
走向断层 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứt gãy tấn công (địa chất)
strike fault (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走向断层
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 他 竟直 向前走
- Anh ấy đi thẳng về phía trước.
- 她 拨转 马头 , 向南走 去
- Cô ấy quay đầu ngựa, đi về hướng nam.
- 两个 孩子 挎着 胳膊 向 学校 走 去
- hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.
- 他 的 情绪 逐渐 走向 极端
- Cảm xúc của anh dần đi đến cực điểm.
- 他 正 走向 西面 的 电梯
- Anh ấy đang đi về phía thang máy phía tây.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
层›
断›
走›