Đọc nhanh: 断层纹 (đoạn tằng văn). Ý nghĩa là: Thớ đá.
断层纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thớ đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断层纹
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 中层干部
- cán bộ trung cấp.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
断›
纹›