Đọc nhanh: 断层线 (đoạn tằng tuyến). Ý nghĩa là: đường đứt gãy địa chất.
断层线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đứt gãy địa chất
geological fault line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断层线
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 老鼠 把 电线 咬断 了
- Chuột cắn đứt dây điện rồi.
- 风筝 线断 了
- dây diều bị đứt rồi.
- 我 的 心像 断了线 的 风筝 似的 , 简直 收 不住 了
- lòng tôi như con diều đứt dây, thật không kìm chế được tình cảm.
- 这部 电话 的 电线 断 了
- Dây điện thoại này bị đứt rồi.
- 风筝 断了线 , 来 了 个 倒栽葱
- diều giấy bị đứt dây, lộn đầu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
断›
线›