Đọc nhanh: 冲断层 (xung đoạn tằng). Ý nghĩa là: lỗi nén, đứt gãy lực đẩy (địa chất).
冲断层 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi nén
compression fault
✪ 2. đứt gãy lực đẩy (địa chất)
thrust fault (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲断层
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 海浪 不断 冲击 着 防护堤
- Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
层›
断›