Đọc nhanh: 超声扫描 (siêu thanh tảo miêu). Ý nghĩa là: quét siêu âm.
超声扫描 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quét siêu âm
ultrasonic scan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超声扫描
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 事件 让 他 的 名声 扫地
- Vụ việc đã làm mất danh tiếng của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
扫›
描›
超›