走后门 zǒuhòumén
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu hậu môn】

Đọc nhanh: 走后门 (tẩu hậu môn). Ý nghĩa là: đi cửa sau; đi cổng sau.

Ý Nghĩa của "走后门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

走后门 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi cửa sau; đi cổng sau

(走后门儿) 比喻用托情、行贿等不正当的手段,通过内部关系达到某种目的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走后门

  • volume volume

    - 走后门 zǒuhòumén

    - đi cửa hậu

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cóng 后门 hòumén zǒu ba

    - Chúng ta đi từ cửa sau nhé!

  • volume volume

    - 走后门 zǒuhòumén shì 一种 yīzhǒng 不正之风 bùzhèngzhīfēng

    - Đi cửa sau là một xu hướng không lành mạnh.

  • volume volume

    - māo zhe yāo cóng 门下 ménxià 走过 zǒuguò

    - Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.

  • volume volume

    - zài 门口 ménkǒu 来来回回 láiláihuíhui zǒu

    - Anh ấy đi đi lại lại trước cửa.

  • volume

    - 于是 yúshì 走开 zǒukāi le 把门 bǎmén 打开 dǎkāi 走进 zǒujìn le 坐间 zuòjiān

    - Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.

  • volume volume

    - cóng 后门 hòumén zǒu le 以免 yǐmiǎn 碰见 pèngjiàn

    - Tôi đã ra về từ cửa sau để tránh gặp anh ấy.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 风后 fēnghòu jiù zǒu le

    - Anh ta nghe tin rồi rời đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao